Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
small stores




small+stores
['smɔ:l'stɔ:z]
danh từ số nhiều
(hàng hải) hàng lặt vặt (thuốc lá, xà phòng...) bán cho thuỷ thủ trên tàu


/'smɔ:l'stɔ:z/

danh từ số nhiều
(hàng hải) hàng lặt vặt (thuốc lá, xà phòng...) bán cho thuỷ thủ trên tàu

Related search result for "small stores"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.